SIM có thoại VNPT là gì?
Sim có thoại VNPT là loại sim chủ yếu dùng để Nghe – Gọi – Nhắn SMS, phục vụ nhu cầu liên lạc qua số điện thoại cho khách hàng. Sim có thoại VNPT cơ bản có hai gói cước: trả trước và trả sau.
Bảng giá các gói dịch vụ SIM có thoại VNPT
SIM CÓ THOẠI VNPT - GÓI COMBO DV
SIM CÓ THOẠI VNPT - GÓI COMBO DV | ||||
TÊN GÓI | CHU KỲ ĐĂNG KÝ MỚI | CHU KỲ GIA HẠN | QUYỀN LỢI TRONG GÓI | GIÁ (Bao gồm VAT) |
VD90 | 1 tháng | 1 tháng | Không tính cước các cuộc gọi nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút); 30 phút ngoại mạng và 1GB/ngày, dừng truy cập | 90,000 |
3 tháng | 3 tháng | Không tính cước các cuộc gọi nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút); 30 phút ngoại mạng và 1GB/ngày, dừng truy cập | 270,000 | |
6 tháng | 7 tháng | Không tính cước các cuộc gọi nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút); 30 phút ngoại mạng và 1GB/ngày, dừng truy cập | 540,000 | |
12 tháng | 14 tháng | Không tính cước các cuộc gọi nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút); 30 phút ngoại mạng và 1GB/ngày, dừng truy cập | 1,080,000 | |
VD120N | 1 tháng | 1 tháng | Không tính cước các cuộc gọi nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút); 50 phút ngoại mạng và 1,5GB/ngày, dừng truy cập | 120,000 |
3 tháng | 3 tháng | Không tính cước các cuộc gọi nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút); 50 phút ngoại mạng và 1,5GB/ngày, dừng truy cập | 360,000 | |
6 tháng | 7 tháng | Không tính cước các cuộc gọi nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút); 50 phút ngoại mạng và 1,5GB/ngày, dừng truy cập | 720,000 | |
12 tháng | 14 tháng | Không tính cước các cuộc gọi nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút); 50 phút ngoại mạng và 1,5GB/ngày, dừng truy cập | 1,440,000 | |
VD150 | 1 tháng | 1 tháng | Không tính cước các cuộc gọi nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút); 80 phút ngoại mạng và 2GB/ngày, dừng truy cập | 150,000 |
3 tháng | 3 tháng | Không tính cước các cuộc gọi nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút); 80 phút ngoại mạng và 2GB/ngày, dừng truy cập | 450,000 | |
6 tháng | 7 tháng | Không tính cước các cuộc gọi nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút); 80 phút ngoại mạng và 2GB/ngày, dừng truy cập | 900,000 | |
12 tháng | 14 tháng | Không tính cước các cuộc gọi nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút); 80 phút ngoại mạng và 2GB/ngày, dừng truy cập | 1,800,000 | |
MUA NGAY - LIÊN HỆ 0914.229.888 |
SIM CÓ THOẠI VNPT - GÓI VD120M
SIM CÓ THOẠI VNPT - GÓI VD120M | ||||
TÊN GÓI | CHU KỲ ĐẦU | TỪ CHU KÝ THỨ HAI | NỘI DUNG GÓI CƯỚC | GIÁ (Bao gồm VAT) |
VD120M | 1 Tháng | 1 Tháng | Cuộc gọi di động nội mạng ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút) + 30 phút ngoại mạng + 1GB/ngày (hết dung lượng dừng truy cập) + Truy cập Youtube, Facebook (*), Tiktok + MyTV Chuẩn | 120,000 |
3 tháng | 3 tháng | Cuộc gọi di động nội mạng ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút) + 30 phút ngoại mạng + 1GB/ngày (hết dung lượng dừng truy cập) + Truy cập Youtube, Facebook (*), Tiktok + MyTV Chuẩn | 360,000 | |
6 tháng | 7 tháng | Cuộc gọi di động nội mạng ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút) + 30 phút ngoại mạng + 1GB/ngày (hết dung lượng dừng truy cập) + Truy cập Youtube, Facebook (*), Tiktok + MyTV Chuẩn | 720,000 | |
12 tháng | 14 tháng | Cuộc gọi di động nội mạng ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút) + 30 phút ngoại mạng + 1GB/ngày (hết dung lượng dừng truy cập) + Truy cập Youtube, Facebook (*), Tiktok + MyTV Chuẩn | 1,440,000 | |
(*) Lưu ý: Truy cập Facebook không bao gồm lưu lượng sử dụng để gọi điện/Video call qua ứng dụng Facebook Messenger. | ||||
MUA NGAY - LIÊN HỆ 0914.229.888 |
SIM CÓ THOẠI VNPT - GÓI THƯƠNG GIA 9X
SIM CÓ THOẠI VNPT - GÓI THƯƠNG GIA 9X | |||||
TÊN GÓI | GIÁ GÓI (Đã bao gồm VAT, Cước thuê bao tháng) | NỘI DUNG GÓI CƯỚC THÁNG | |||
THOẠI | SMS | ||||
Di động VNP (phút) | Ngoại mạng (phút) | SMS nội mạng (SMS) | |||
Thương gia 249 | 1 tháng | 249,000 | 2,000,000 | - | - |
6 Tháng | 1, 245,000 | 2,000,000 | - | - | |
12 tháng | 2,490,000 | 2,000,000 | - | - | |
Thương gia 349 | 1 tháng | 349,000 | 4,000,000 | 400 | - |
6 tháng | 1,745,000 | 4,000,000 | 400 | - | |
12 tháng | 3,490,000 | 4,000,000 | 400 | - | |
Thương gia 499 | 1 tháng | 499,000 | 4,000,000 | 600 | - |
6 tháng | 2,495,000 | 4,000,000 | 600 | - | |
12 tháng | 4,999,000 | 4,000,000 | 600 | - | |
Thương gia 599 | 1 tháng | 599,000 | 4,000,000 | 700 | - |
Thương gia 699 | 1 tháng | 699,000 | 5,000,000 | 800 | - |
Thương gia 899 | 1 tháng | 899,000 | 6,000,000 | 1,000,000 | - |
Thương gia Plus | 1 tháng | 1,499,000 | 6,000,000 | 1,500,000 | - |
(*) Hết dung lượng ngừng truy cập, thuê bao được phép mua thêm các gói X15, X25, X35 | |||||
MUA NGAY - LIÊN HỆ 0914.229.888 |
‘- Giá gói cước đã có VAT; cước TB tháng 0 đồng.
– Thời gian cam kết sử dụng 18, 24, 36 tháng; Gói cước được gia hạn tự động.
– Ưu đãi thoại: Không giới hạn số phút/cuộc gọi. Sau khi sử dụng hết hạn mức số phút trong gói, nếu sử dụng thêm sẽ tính cước theo quy định hiện hành. Nếu không sử dụng hết hạn mức trong tháng sẽ không được bảo lưu sang tháng kế tiếp.
– Hướng cuộc gọi VNP: chỉ bao gồm di động VNP; không giới hạn số phút/cuộc gọi. Tổng thời lượng không vượt quá tổng số phút của gói.
– Hướng cuộc gọi ngoại mạng: bao gồm hướng gọi ngoài VNPT, không giới hạn số phút/cuộc gọi. Tổng thời lượng không vượt quá tổng số phút của gói.
– Phần gọi cố định VNPT, Gphone trừ theo cước nội mạng hiện hành.
– Data: cơ chế BIG (hết dung lượng ngừng truy cập). TB được phép mua gói X hiện hành: X15, X25, X35.
– Để kiểm tra phần lưu lượng miễn phí còn lại trong gói: soạn ALOTS gửi 900.
– Hủy gói và gia hạn theo thực hiện theo gói ALO hiện hành.
– Quy định về thu cước gói cước sử dụng không tròn tháng:
+ Đăng ký trước ngày 16 của tháng thu 100% giá gói.
+ Đăng ký từ ngày 16 của tháng trở đi thu 50% giá gói.
|
Để biết thêm thông tin chi tiết, Quý khách vui lòng liên hệ:
ZALO/ WHATSAPP: 0914. 229.888 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ CÀI ĐẶT SIM THOẠI VNPT NGAY LẬP TỨC!
Admin –
Sản phẩm tốt!